Có 2 kết quả:
神权 shén quán ㄕㄣˊ ㄑㄩㄢˊ • 神權 shén quán ㄕㄣˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
divine right (of kings)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
divine right (of kings)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0